Có 3 kết quả:

炮舰 pào jiàn ㄆㄠˋ ㄐㄧㄢˋ炮艦 pào jiàn ㄆㄠˋ ㄐㄧㄢˋ砲艦 pào jiàn ㄆㄠˋ ㄐㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

gunship

Từ điển Trung-Anh

(1) gunboat
(2) gunship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gunship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gunboat
(2) gunship

Bình luận 0